Số mẫu: | T20d |
MOQ: | 2 |
giá bán: | 13 |
Chi tiết bao bì: | 25*20*10cm mảnh/mảnh |
Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram |
Năng lượng đầu ra:0.5W/2W có thể chọn
Chế độ điều chỉnh:16KΦF3E/11KΦF3E (W/N Band)
Phản xạ tần số:≤5KHz (W Band) / ≤2.5KHz (N Band)
Sức mạnh giả:≤ 7,5 μW
Nguồn năng lượng kênh liền kề:≤-65dB/≤-60dB
Sự biến dạng âm thanh:< 5%
SNR:≥-45dB/≥-40dB
CTCSS/DCS Deviation:0.7±0.1KHz (W), 0.4±0.1KHz (N)
Độ nhạy điều chế:8-12mV
Dòng điện truyền:≤ 1000mA
Nhạy cảm:< 0,25 μV (12dB SINAD)
Năng lượng âm thanh:1W
Kháng modulation:≥ 65dB (W), ≥ 60dB (N)
Chọn kênh liền kề:≥ 65dB (W), ≥ 55dB (N)
Sự biến dạng âm thanh:5%
Dòng điện tiếp nhận:≤ 380mA
Số mẫu: | T20d |
MOQ: | 2 |
giá bán: | 13 |
Chi tiết bao bì: | 25*20*10cm mảnh/mảnh |
Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram |
Năng lượng đầu ra:0.5W/2W có thể chọn
Chế độ điều chỉnh:16KΦF3E/11KΦF3E (W/N Band)
Phản xạ tần số:≤5KHz (W Band) / ≤2.5KHz (N Band)
Sức mạnh giả:≤ 7,5 μW
Nguồn năng lượng kênh liền kề:≤-65dB/≤-60dB
Sự biến dạng âm thanh:< 5%
SNR:≥-45dB/≥-40dB
CTCSS/DCS Deviation:0.7±0.1KHz (W), 0.4±0.1KHz (N)
Độ nhạy điều chế:8-12mV
Dòng điện truyền:≤ 1000mA
Nhạy cảm:< 0,25 μV (12dB SINAD)
Năng lượng âm thanh:1W
Kháng modulation:≥ 65dB (W), ≥ 60dB (N)
Chọn kênh liền kề:≥ 65dB (W), ≥ 55dB (N)
Sự biến dạng âm thanh:5%
Dòng điện tiếp nhận:≤ 380mA